Có 1 kết quả:
白眼 bái yǎn ㄅㄞˊ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
coi thường, coi khinh
Từ điển Trung-Anh
(1) to give a supercilious look
(2) roll of the eyes
(2) roll of the eyes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0